Ổ cứng SDD khi nghe nói đến ai cũng hiểu đó là thế hệ ổ cứng mới gần đây cho tốc độ đọc và ghi rất nhanh giúp tăng tốc độ máy tính, giá thành còn tương đối cao. Samsung một nhà sản xuất chíp Ram lớn hàng đầu thế giới vừa cho ra mắt dòng ổ cứng 512GB 2.5-inch SSD 840 Pro SATA III.
Được thiết kế chuyên nghiệp và đáp ứng các ứng dụng theo nhu cầu, SSD 840 PRO cung cấp khả năng ghi và đọc và thực hiện đa tác vụ. Nó được chế tạo cho các nhu cầu làm việc thực tế, không có bộ phận chuyển động để giảm nguy cơ tổn thương từ cú sốc, sử dụng mới nhất về công nghệ bảo mật bao gồm cả mã hóa AES 256-bit. Ngoài ra, ổ cứng được thiết kế cực kỳ hiệu quả để tăng tuổi thọ pin. Phiên bản này của 840 PRO Series SSD có dung lượng 512 GB.
|
Mặt hộp trước ổ cứng Samsung SSD 840 Pro |
|
Mặt hộp sau ổ cứng Samsung SSD 840 Pro |
|
Hộp ổ cứng Samsung SSD 840 thiết kế theo tone màu đen rất đẹp và sang trọng |
|
Ổ cứng Samsung - Solid State Driver |
|
Ổ cứng Samsung - Solid State Driver nhìn từ phía sau |
Ngoài dung lượng 512GB Samsung có có các phiên bản ổ cứng SSD 256GB, 128GB dành cho các khách hàng không có nhiều nhu cầu về lưu trữ cho các nhu cầu về giải trí phim nhạc.
Theo Amazon giá ổ cứng SSD Samsung Electronics 840 Pro Series 2.5-Inch 512 SATA 6 Solid State Drive MZ-7PD512BW bắt đầu từ 409$ cho 512, 212 cho dung lượng 256GB và 129$ cho dung lượng 128GB
Thông số kỹ thuật ổ cứng SSD
General Features
Compatible Device | Client PCs, Enterprise Computing | |
Capacity | 512GB (1GB = 1 Billionbyte) | |
Form Factor | 2.5 inch | |
Interface | SATA 6Gbp/s (Compatible with SATA 3Gbp/s & SATA 1.5Gbp/s) | |
Dimension (WxHxD) | 100 x 69.85 x 6.8mm | |
Weight | Max 54g | |
Storage Memory | Samsung 2x nm Toggle DDR 2.0 NAND Flash Memory | |
Controller | Samsung 3-core MDX Controller | |
Cache Memory | Samsung 512MB Low Power DDR2 SDRAM | |
Special Feature
TRIM Support | Yes | |
S.M.A.R.T Support | Yes | |
GC (Garbage Collection) | Auto | |
Encryption Support | Yes (AES 256bit) | |
WWN Support | Yes | |
Device Sleep Mode Support | No | |
Performance
Sequential Read | Up to 540MB/sec | |
Sequential Write | Up to 520MB/sec | |
Random Read (4KB, QD32) | Up to 100000 IOPS | |
Random Write (4KB, QD32) | Up to 90000 IOPS | |
Random Read (4KB, QD1) | Up to 9900 IOPS | |
Random Write (4KB, QD1) | Up to 31000 IOPS | |
Environment
Average Power Consumption (system level) | 0.069W (Typical) | |
Power consumption (Idle) | 0.054W (DIPM on), 0.349W (DIPM off) | |
Allowable Voltage | 5V ± 5% | |
Reliability (MTBF) | 1.5M Hours | |
Operating Temperature | 0 - 70°C | |
Shock | 1500G & 0.5ms (Half sine) | |
Software
Management SW | Magician Software |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét